Tải App

Đăng Truyện

Liên Hệ QTV

Truyện

Đề Cử

Bình

Nhân Vật

Thêm

Danh sách chương truyện Mỗi Ngày Đều Ở Trên Chương Trình Pháp Luật [ Xuyên Nhanh ]

Truyện có 150 chương.
1
Chương 1
2
Chương 2
3
Chương 3
4
Chương 4
5
Chương 5
6
Chương 6
7
Chương 7
8
Chương 8
9
Chương 9
10
Chương 10
11
Cầm tù người yêu: Lấy cái gì giết chết ngươi (mười một)
12
Chương 12
13
Chương 13
14
Chương 14
15
Chương 15
16
Chương 16
17
Chương 17
18
Chương 18
19
Chương 19
20
Chương 20
21
đại tu) trái tim cung ứng thể (tám)
22
đại tu) trái tim cung ứng thể (chín)
23
đại tu) trái tim cung ứng thể (mười)
24
Vong quốc công chúa (một)
25
Vong quốc công chúa (nhị)
26
Vong quốc công chúa (ba)
27
Vong quốc công chúa (bốn)
28
Vong quốc công chúa (năm)
29
Vong quốc công chúa (sáu)
30
Vong quốc công chúa (bảy)
31
Vong quốc công chúa (tám)
32
Vong quốc công chúa (chín)
33
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (một)
34
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (nhị)
35
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (ba)
36
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (bốn)
37
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (năm)
38
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (sáu)
39
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (bảy)
40
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (tám)
41
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (chín)
42
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười)
43
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười một)
44
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười hai)
45
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười ba)
46
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười bốn)
47
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười lăm)
48
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười sáu)
49
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười bảy)
50
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười tám)
51
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (mười chín)
52
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (hai mươi)
53
Máu nhuộm mê tình: Cưỡng chế ngược luyến (hai mươi mốt)
54
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (một)
55
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (nhị)
56
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (ba)
57
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (bốn)
58
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (năm)
59
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (sáu)
60
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (bảy)
61
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (tám)
62
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (chín)
63
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười)
64
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười một)
65
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười hai)
66
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười ba)
67
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười bốn)
68
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười lăm)
69
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười sáu)
70
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười bảy)
71
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười tám)
72
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (mười chín)
73
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (hai mươi)
74
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (hai mươi mốt)
75
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (hai mươi hai)
76
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (hai mươi ba)
77
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (hai mươi bốn)
78
Trước tiên cưới sau yêu: Tổng giám đốc thế thân kiều thê (xong)
79
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (một)
80
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (nhị)
81
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (ba)
82
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (bốn)
83
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (năm)
84
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (sáu)
85
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (bảy)
86
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (tám)
87
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (chín)
88
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười)
89
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười một)
90
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười hai)
91
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười ba)
92
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười bốn)
93
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười lăm)
94
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười sáu)
95
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười bảy)
96
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười tám)
97
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (mười chín)
98
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (hai mươi)
99
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (hai mươi mốt)
100
Sai chỗ nhân sinh: Đổi nữ thành phượng (hai mươi hai)
Chọn khoảng: 1 - 100 101 - 150